🌟 인상(을) 쓰다
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19)