🌟 인상(을) 쓰다

1. 험악한 표정을 짓다.

1. HÙNG HỔ, CÁU GẮT: Thể hiện vẻ mặt dữ tợn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 친구가 나의 장난에 정말 화가 났는지 인상을 쓰며 소리를 질렀다.
    A friend of mine shouted, frowning, as if he was really angry at my prank.

인상(을) 쓰다: frown,顔の筋肉を動かす。顔を顰める,prendre un air renfrogné,fruncir,يعبس,хөмсөг зангидах,hùng hổ, cáu gắt,(ป.ต.)ใช้ลักษณะหน้าตา ; การแสดงสีหน้าเลวร้าย, การแสดงสีหน้าไม่ดี,,,甩脸子,

💕Start 인상을쓰다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19)